Giá Xe: 520.000.000VND
- Tặng 730 lít dầu khi mua xe trong tháng ngâu
- Tặng fim cách nhiệt khi mua xe
- Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
- Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
- Hỗ trợ giao xe dưới 100 km
XE BEN HOWO 6,5 TẤN
Khung gầm của xe được nhập khẩu đồng bộ từ hãng HOWO SINOTRUCK giúp chiếc xe hoạt động bền bỉ chịu tải tốt, và dễ rang bảo dưỡng sữa chửa khi xe gặp sự cố, phụ tùng dể kiếm, cầu to giúp xe vượt lầy tốt hơn và ko bị các sự cố về cầu.
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC | |
Mã kiểu loại | TMT/ST8565D-E4 | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 4580 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 6450/6450 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 11225/11225 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5270x2260x2600 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3170x2060x780 | |
Khoảng cách trục | 2800 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1740/1650 | |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 1930 | |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ | YN33CRD1 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Thể tích làm việc (cm3) | 3298 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 85/3200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 145H-374-93/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu sau | |
Cầu trước | FG4013001740; 3,5 tấn | |
Cầu sau | FG7103111657; 8 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Lốp | 8.25-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | FG9604472501/2 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp (6+5) (mm) | |
Chassis | 230x65x(6+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-E140x530; đường kính 140 mm |
Khác | Màu sắc | Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx100Ah | |
Dung tích thùng dầu | 140 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |